New Sorento 2.2D Signature FWD

New Sorento 2.2D Signature FWD

1,389,000,000 VNĐ

Kích thước - trọng lượng

Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) 4,815 x 1,900 x 1,700
Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) 2,815
Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) 176
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) 5.78
Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) 67 L
Số chỗ ngồi / Seat capacity 7 chỗ

Động cơ - hộp số

Loại động cơ / Engine type SmartStream 2.2D
Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) 198 hp / 3,800 rpm
Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) 440 Nm/ 1,750-2,750 rpm
Hộp số / Transmission 8DCT
Hệ thống dẫn động / Drivertrain Cầu trước / FWD
Chế độ lái / Drive mode Comfort/Eco/Sport/Smart
Chế độ địa hình / Terrain mode Snow/Mud/Sand

Khung gầm

Hệ thống treo trước / Front Suspension McPherson
Hệ thống treo sau/ Rear Suspension Liên kết đa điểm
Hệ thống phanh trước / Front Brakes System Đĩa
Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System Đĩa
Thông số lốp xe / Tires 255/45 R20
Mâm xe / Wheel Mâm 20 inch

Ngoại thất

Cụm đèn trước / Headlights LED Projector
Đèn pha tự động / Automatic headlight control
Đèn trước chiếu xa & chiếu gần tự động HBA / High Beam Assist
Đèn định vị ban ngày / Daytime Running Lights LED
Đèn sương mù / Fog lights LED
Cụm đèn sau / Rear lamps LED
Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors
Gạt mưa tự động / Auto rain sensing wipers
Baga mui / Roof rails
Cốp điện / Power Tailgate
Bệ bước chân / Side steps

Nội thất

Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel ● + sưởi / heated
Chất liệu ghế / Seat trim Da / Leather
Ghế lái chỉnh điện / Power Driver Seat
Ghế người lái có nhớ vị trí / Memory Driver seat
Ghế hành khách chỉnh điện / Power Passenger seat
Sưởi và làm mát hàng ghế trước / Heated & ventilated 1st seats
Sưởi và làm mát hàng ghế 2 / Heated & ventilated 2nd seats
Màn hình đa thông tin / Cluster Instrument 12.3 inch
Màn hình giải trí trung tâm AVN / Touch Screen Infotainment AVN 12.3 inch
Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Connect phone
Hệ thống âm thanh / Sound system 12 loa Bose / Bose 12 speakers
Hệ thống điều hòa / Air-Conditioning Tự động 2 vùng độc lập / Automatic air-conditioning
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau / Rear vents Điều hòa cho hàng ghế 2 và 3 / Roof vents (2nd & 3rd row)
Sạc không dây / Wireless charger
Đèn viền nội thất / Ambient light
Gương chống chói ECM / ElectroChromic Mirrors
Rèm che nắng / Side window sunshade
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm / Smart key remote with push-button start
Tính năng khởi động từ xa / Remote engine start
Màn hình HUD / Head-up Display
Lẫy chuyển số / Paddle shift
Phanh tay điện tử + Autohold / Electronic parking brake with Auto hold
Chuyển số điện tử / Shift-By-Wire

An toàn

Số túi khí / Airbags 6
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System
Hệ thống cân bằng điện tử ESC / Electronic Stability Control
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC / Hill-start Assist Control
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc DBC / DownHill Brake Control
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors Trước, sau, bên hông / Front, rear, side
Camera lùi / Rear View Monitor Camera 360°
Hiển thị điểm mù trên màn hình đa thông tin BVM / Blind-spot View Monitor
Cảnh báo áp suất lốp TPMS/ Tyre Pressure Monitoring System
Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise Control Thích ứng / Adaptive
Cảnh báo & hỗ trợ theo làn đường LFA / Lane Following Assist
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phía trước FCA/ Forward Collision-avoidance Assist
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm điểm mù phía sau BCA / Blind-spot Collision-avoidance Assist
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phương tiện cắt ngang khi lùi RCCA / Rear Cross-traffic Collision-avoidance Assist
Cảnh báo & hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau khi đỗ xe PCA / Parking Collision-avoidance Assist
Hỗ trợ mở cửa an toàn SEA / Safe Exit Assist
Cảnh báo người lái tập trung DAW / Driver Attention Warning

Bảo hành

Thông tin bảo hành 5 năm hoặc 150,000 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)

Mức tiêu thụ
  • Kết hợp: 6.0
  • Trong đô thị: 7.5
  • Ngoài đô thị: 5.2

Số loại sản phẩm

Số giấy chứng nhận 10149/VAQ18-01/24-00

SUV

Car

Car

Car

Car

Car

Car

Car

Car